Đọc nhanh: 评审团特别奖 (bình thẩm đoàn đặc biệt tưởng). Ý nghĩa là: Giải đặc biệt của Ban giám khảo.
评审团特别奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải đặc biệt của Ban giám khảo
Special Jury Prize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 评审团特别奖
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 今天天气 特别 冷
- Hôm nay thời tiết rất lạnh.
- 事情 特别 简单 , 他 却 搞错 了
- Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
团›
奖›
审›
特›
评›