Đọc nhanh: 参加奖项评审 (tham gia tưởng hạng bình thẩm). Ý nghĩa là: tham gia xét giải.
参加奖项评审 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tham gia xét giải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参加奖项评审
- 在 运动会 , 你 参加 了 什么 项目 ?
- Trong hội thao, bạn tham gia hạng mục gì?
- 她 一 早就 打扮 得 风风光光 的 准备 参加 这场 颁奖
- Cô nàng từ sớm đã trang điểm lộng lẫy, sẵn sàng tham gia trao giải.
- 你 参加 了 抽奖 吗 ?
- Bạn đã tham gia rút thăm chưa?
- 他 一定 会 来 参加 会议
- Anh ấy nhất định sẽ đến tham dự cuộc họp.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 对 参加 白酒 品评 考试 的 考试 题型 、 考题 内容 及 答题 要领 进行 了 介绍
- Chúng tôi giới thiệu các dạng câu hỏi, nội dung câu hỏi và trọng tâm của câu trả lời cho bài kiểm tra đánh giá rượu.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 我 打算 拿 这张 照片 去 参加 春节 期间 记忆 摄影 大赛 评选
- Tôi dự định lấy bức ảnh này để tham gia tuyển chọn “Cuộc thi chụp ảnh kỷ niệm lễ hội mùa xuân”.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
参›
奖›
审›
评›
项›