Đọc nhanh: 同级评审 (đồng cấp bình thẩm). Ý nghĩa là: đánh giá ngang hàng.
同级评审 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá ngang hàng
peer review
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 同级评审
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 不能 对 同志 的 批评 抱 对抗 情绪
- không thể mang ý đối kháng với phê bình của đồng đội.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 评审 结果 会 在 下周 公布
- Kết quả thẩm định sẽ được công bố vào tuần sau.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
同›
审›
级›
评›