Đọc nhanh: 特别奖 (đặc biệt tưởng). Ý nghĩa là: Giải đặc biệt.
特别奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải đặc biệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特别奖
- 乌龟壳 的 冉 很 特别
- Rìa của mai rùa rất đặc biệt.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 奖品 , 奖状 称赞 的 某事 , 特别 是 官方 的 奖品 或 奖状
- Giải thưởng, chứng nhận hoặc sự khen ngợi về một điều gì đó, đặc biệt là giải thưởng hoặc chứng nhận chính thức từ cơ quan chính phủ.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 今天 是 个 特别 的 旦
- Hôm nay là một ngày đặc biệt.
- 今年 的 年节 特别 热闹
- Năm nay Tết thật là nhộn nhịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
奖›
特›