Đọc nhanh: 证券柜台买卖中心 (chứng khoán cử thai mãi mại trung tâm). Ý nghĩa là: Thị trường chứng khoán GreTai (GTSM).
证券柜台买卖中心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trường chứng khoán GreTai (GTSM)
GreTai Securities Market (GTSM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券柜台买卖中心
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 中心 问题
- vấn đề trung tâm
- 劳驾 买 去 市中心 的 两张 全票 和 两张 半票
- Xin vui lòng, mua hai vé nguyên giá và hai vé giảm giá tại trung tâm thành phố.
- 买卖 萎 了
- giá hàng hoá hạ rồi
- 中心 议题
- đề tài thảo luận chính
- 他 在 股票交易 中 买卖 精明 赚 了 很多 钱
- Anh ta rất thông minh trong việc mua bán cổ phiếu và đã kiếm được rất nhiều tiền.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
买›
券›
卖›
台›
⺗›
心›
柜›
证›