Đọc nhanh: 买卖人 (mãi mại nhân). Ý nghĩa là: thương gia; người buôn bán; dân buôn bán.
买卖人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương gia; người buôn bán; dân buôn bán
指商人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买卖人
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 倒腾 小买卖
- buôn bán nhỏ
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 他 是 买卖双方 的 中介
- Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
人›
卖›