买卖 mǎimài
volume volume

Từ hán việt: 【mãi mại】

Đọc nhanh: 买卖 (mãi mại). Ý nghĩa là: vụ làm ăn; vụ mua bán; thương vụ làm ăn; vụ giao dịch; vụ buôn bán, cửa hàng; cửa tiệm. Ví dụ : - 这笔买卖很划算。 Vụ làm ăn này rất có lợi.. - 他的买卖做得大。 Vụ buôn bán của anh ấy rất lớn.. - 这买卖风险不小。 Vụ giao dịch này rủi ro không nhỏ.

Ý Nghĩa của "买卖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

买卖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vụ làm ăn; vụ mua bán; thương vụ làm ăn; vụ giao dịch; vụ buôn bán

生意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这笔 zhèbǐ 买卖 mǎimài hěn 划算 huásuàn

    - Vụ làm ăn này rất có lợi.

  • volume volume

    - de 买卖 mǎimài zuò

    - Vụ buôn bán của anh ấy rất lớn.

  • volume volume

    - zhè 买卖 mǎimài 风险 fēngxiǎn 不小 bùxiǎo

    - Vụ giao dịch này rủi ro không nhỏ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. cửa hàng; cửa tiệm

指商店

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 买卖 mǎimài hěn 红火 hónghuǒ

    - Cửa hàng này rất phát đạt.

  • volume volume

    - 新开 xīnkāi de 买卖 mǎimài hěn 不错 bùcuò

    - Cửa hàng mới mở rất tốt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 买卖 mǎimài 顾客 gùkè 很多 hěnduō

    - Cửa tiệm này có rất nhiều khách hàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 买卖

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zài 这儿 zhèér 现买现卖 xiànmǎixiànmài le shuō de zài 哥哥 gēge 那儿 nàér gāng tīng guò

    - Cậu đừng ở đó có sao nói vậy nữa, những gì cậu vừa nói tôi vừa nghe được ở chỗ anh của cậu.

  • volume volume

    - 老爷们儿 lǎoyémener zài 外地 wàidì 做买卖 zuòmǎimài

    - chồng cô ta ra bên ngoài buôn bán.

  • volume volume

    - 倒腾 dǎoténg 小买卖 xiǎomǎimài

    - buôn bán nhỏ

  • volume volume

    - cóng 这笔 zhèbǐ 买卖 mǎimài 净赚 jìngzhuàn le 一大笔钱 yīdàbǐqián

    - Anh ta kiếm được một khoản lợi nhuận lớn từ vụ làm ăn này.

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài wēi le

    - giá hàng hoá hạ rồi

  • volume volume

    - 买卖 mǎimài 烟土 yāntǔ shì 犯法 fànfǎ

    - Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.

  • volume volume

    - zhè 两年 liǎngnián 跑买卖 pǎomǎimài 可发 kěfā le

    - Mấy năm nay anh ấy bôn ba buôn bán cũng phất.

  • volume volume

    - shì 买卖双方 mǎimàishuāngfāng de 中介 zhōngjiè

    - Anh ấy là môi giới giữa hai bên mua bán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǎi
    • Âm hán việt: Mãi
    • Nét bút:フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NYK (弓卜大)
    • Bảng mã:U+4E70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JNYK (十弓卜大)
    • Bảng mã:U+5356
    • Tần suất sử dụng:Rất cao