Đọc nhanh: 生活设施 (sinh hoạt thiết thi). Ý nghĩa là: tiện nghi sinh hoạt.
生活设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiện nghi sinh hoạt
living facilities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生活设施
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 那个 设 陷阱 捕猎 的 人 孤独 地 生活 在 山里
- Người đó sống cô đơn trong núi, đặt bẫy để săn bắt.
- 我 在 设想 未来 生活
- Tôi đang tưởng tượng cuộc sống tương lai.
- 这个 措施 让 生活 有所改善
- Biện pháp này đã cải thiện phần nào cuộc sống.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 乞丐 的 生活 很 艰难
- Cuộc sống của người ăn xin rất khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
活›
生›
设›