Đọc nhanh: 公共设施 (công cộng thiết thi). Ý nghĩa là: cơ sở hạ tầng, công trình công cộng.
公共设施 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở hạ tầng
infrastructure
✪ 2. công trình công cộng
public facilities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公共设施
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 不得 毁损 公共 财物
- không được làm tổn hại tài sản của công.
- 开设 公共关系 课
- mở lớp dạy môn quan hệ công chúng
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 公司 设施 非常 现代
- Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 他 每天 早上 坐 公共汽车 去 学校
- Anh ấy đi xe buýt đến trường mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
共›
施›
设›