Đọc nhanh: 军事设施 (quân sự thiết thi). Ý nghĩa là: công trình quân sự.
军事设施 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công trình quân sự
military installations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军事设施
- 军事 干涉 极 不 相宜
- Việc can thiệp quân sự là hoàn toàn không thích hợp.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 事故 的 原因 是 设备 故障
- Nguyên nhân của tai nạn là do sự cố thiết bị.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 你 傻 了 竟敢 和 重量级 的 拳击 冠军 寻衅 闹事
- Bạn ngốc, dám gây chuyện xung đột với vô địch quyền Anh hạng nặng!
- 他 在 武馆 负责 军事 事务
- Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.
- 他 从小 就 深受 军事 世家 的 影响 熏陶
- Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng
- 他 进入 了 军事 领域 的 禁区
- Anh ấy đi vào khu cấm của khu quân sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
军›
施›
设›