Đọc nhanh: 核设施 (hạch thiết thi). Ý nghĩa là: cơ sở hạt nhân, cài đặt hạt nhân.
核设施 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở hạt nhân
nuclear facility
✪ 2. cài đặt hạt nhân
nuclear installation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核设施
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 新 设施 为 社区 提供 便利
- Cơ sở vật chất mới mang lại sự tiện lợi cho cộng đồng.
- 医院 设施 很 完善
- Cơ sở hạ tầng của bệnh viện rất hoàn thiện.
- 公司 设施 非常 现代
- Cơ sở hạ tầng của công ty rất hiện đại.
- 当 你 是 大人 带 你 坐 迪士尼 乐园 的 大型 游乐 设施
- Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 学校 有 很多 新 设施
- Trường có rất nhiều thiết bị mới.
- 他们 营造 了 现代 的 设施
- Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
核›
设›