Đọc nhanh: 解除合同决定书 (giải trừ hợp đồng quyết định thư). Ý nghĩa là: giấy quyết định chấm dứt hợp đồng.
解除合同决定书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy quyết định chấm dứt hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解除合同决定书
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 合同 上 有 不同 的 规定
- Trong hợp đồng có các quy định khác nhau.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 准新郎 决定 告诉 他 的 父亲 , 以 寻求 解决 方法
- Chú rể tương lai quyết định nói với bố để tìm cách giải quyết.
- 他 对 这个 决定 做出 了 解释
- Anh ấy đã đưa ra giải thích về quyết định này.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
决›
合›
同›
定›
解›
除›