Đọc nhanh: 百科全书 (bách khoa toàn thư). Ý nghĩa là: bách khoa toàn thư; bộ sách bách khoa; sách bách khoa về kiến thức chung. (Sách tham khảo cỡ lớn giới thiệu một cách có hệ thống và khá toàn diện về các kiến thức văn hoá khoa học.) Còn có sách Bách khoa toàn thư chuyên ngành专科的百科 全书như: sách Bách khoa toàn thư về Y học. 比较全面系统地介绍文化科学知识的大型参考书, từ điển bách khoa.
百科全书 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bách khoa toàn thư; bộ sách bách khoa; sách bách khoa về kiến thức chung. (Sách tham khảo cỡ lớn giới thiệu một cách có hệ thống và khá toàn diện về các kiến thức văn hoá khoa học.) Còn có sách Bách khoa toàn thư chuyên ngành专科的百科 全书như: sách Bách khoa toàn thư về Y học. 比较全面系统地介绍文化科学知识的大型参考书
医学百科全书; 比较全面系统地介绍文化科学知识的大型参考书医学百科全书
✪ 2. từ điển bách khoa
一种工具书搜罗重要数据, 分门别类, 用简明文字叙述, 以方便查索取阅或取程度体裁相关的科学书籍若干种, 汇刊为一编的书籍, 皆称为百科全书百科全书与我国类书的观念相似, 但类书 编纂以集前人之见为主, 而百科全书则每条完整, 将原始本末, 完全叙出, 使读者可以得到有系统, 较完 整的概念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科全书
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 全书 凡 二百 页
- Toàn bộ sách tổng cộng có hai trăm trang.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 全 文章 凡 三百 字
- Toàn bộ bài viết tổng cộng có ba trăm chữ.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
全›
百›
科›