解围 jiěwéi
volume volume

Từ hán việt: 【giải vi】

Đọc nhanh: 解围 (giải vi). Ý nghĩa là: giải vây, thoát nguy; thoát khỏi cảnh ngộ nguy hiểm; thoát hiểm; thoát khỏi rắc rối.

Ý Nghĩa của "解围" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

解围 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải vây

解除敌军的包围

✪ 2. thoát nguy; thoát khỏi cảnh ngộ nguy hiểm; thoát hiểm; thoát khỏi rắc rối

泛指使人摆脱不利或受窘的处境

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解围

  • volume volume

    - 下基层 xiàjīcéng 了解 liǎojiě 情况 qíngkuàng

    - Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.

  • volume volume

    - 贞德 zhēndé zài 1429 年率 niánlǜ 大军 dàjūn 解除 jiěchú le 英军 yīngjūn duì 奥尔良 àoěrliáng de 围攻 wéigōng

    - Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.

  • volume volume

    - 一知半解 yīzhībànjiě

    - chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí

    - đánh cờ vây.

  • volume volume

    - 下围棋 xiàwéiqí 早就 zǎojiù 厌倦 yànjuàn le

    - Đánh cờ vây, anh ấy đã mất hứng từ lâu rồi.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giái , Giải , Giới
    • Nét bút:ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBSHQ (弓月尸竹手)
    • Bảng mã:U+89E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao