破阵 pò zhèn
volume volume

Từ hán việt: 【phá trận】

Đọc nhanh: 破阵 (phá trận). Ý nghĩa là: bài trừ; loại bỏ; đả phá。除去 (原來被人尊重或信仰的不好的事物) 。 破除情面。 không nể mặt. 破除迷信。 bài trừ mê tín; phá trận.

Ý Nghĩa của "破阵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

破阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bài trừ; loại bỏ; đả phá。除去 (原來被人尊重或信仰的不好的事物) 。 破除情面。 không nể mặt. 破除迷信。 bài trừ mê tín; phá trận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破阵

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 剧痛 jùtòng

    - Một cơn đau dữ dội.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 掌声 zhǎngshēng

    - vỗ tay một hồi

  • volume

    - 此阵 cǐzhèn 巧设 qiǎoshè 敌军 díjūn

    - Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 热烈 rèliè de 掌声 zhǎngshēng

    - Một trận vỗ tay nhiệt liệt.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 感伤 gǎnshāng 潸然泪下 shānránlèixià

    - buồn rầu, nước mắt ròng ròng.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 昏眩 hūnxuàn 便 biàn 晕倒 yūndǎo zài

    - hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng 击破 jīpò le 敌方 dífāng 阵营 zhènyíng

    - Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 突破 tūpò le 敌人 dírén 阵地 zhèndì

    - Chúng tôi đã đột phá vị trí của địch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trận
    • Nét bút:フ丨一フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKQ (弓中大手)
    • Bảng mã:U+9635
    • Tần suất sử dụng:Rất cao