Đọc nhanh: 破阵 (phá trận). Ý nghĩa là: bài trừ; loại bỏ; đả phá。除去 (原來被人尊重或信仰的不好的事物) 。 破除情面。 không nể mặt. 破除迷信。 bài trừ mê tín; phá trận.
破阵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài trừ; loại bỏ; đả phá。除去 (原來被人尊重或信仰的不好的事物) 。 破除情面。 không nể mặt. 破除迷信。 bài trừ mê tín; phá trận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破阵
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 一阵 掌声
- vỗ tay một hồi
- 此阵 巧设 破 敌军
- Trận này được bố trí khéo léo để đánh bại quân địch.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 一阵 昏眩 , 便 晕倒 在 地
- hoa mắt, ngất xỉu té xuống đất.
- 成功 击破 了 敌方 阵营
- Thành công đánh bại được đội hình của đối phương.
- 我们 突破 了 敌人 阵地
- Chúng tôi đã đột phá vị trí của địch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
破›
阵›