Đọc nhanh: 视觉 (thị giác). Ý nghĩa là: thị giác. Ví dụ : - 视觉是五感之一。 Thị giác là một trong năm giác quan.. - 视觉训练可以提高视力。 Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.. - 视觉测试很重要。 Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
视觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị giác
由光源直射或物体反射的光线作用于视网膜所产生的感觉
- 视觉 是 五感 之一
- Thị giác là một trong năm giác quan.
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 视觉
✪ 1. 视觉 + (Phó từ) + 灵敏/ 发达/ 迟钝
phó từ tu sức
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
✪ 2. 视觉 + (的) + Danh từ (艺术/ 空间/ 系统)
视觉 làm định ngữ
- 视觉艺术 很 有趣
- Nghệ thuật thị giác rất thú vị.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视觉
- 视觉 训练 可以 提高 视力
- Bài tập thị giác có thể nâng cao thị lực.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 视觉 测试 很 重要
- Kiểm tra thị giác rất quan trọng.
- 他 的 视觉 很 灵敏
- Thị giác của anh ấy rất nhạy.
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 视觉 是 五感 之一
- Thị giác là một trong năm giác quan.
- 这个 视觉 系统 很 先进
- Hệ thống thị giác này rất tiên tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
视›
觉›