Đọc nhanh: 计算机视觉 (kế toán cơ thị giác). Ý nghĩa là: computer vision Thị giác máy tính.
计算机视觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. computer vision Thị giác máy tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机视觉
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 我 对 计算机硬件 一窍不通
- Tôi không hiểu biết gì về phần cứng máy tính.
- 她 谈 的 是 计算机软件 的 开发 问题
- Cô ấy đang nói về vấn đề phát triển phần mềm máy tính.
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 他 很 懂 计算机技术
- Anh ấy rất hiểu công nghệ máy tính.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 平面 设计师 负责 创作 广告 、 海报 和 品牌 标识 等 视觉 设计
- Thiết kế đồ họa chịu trách nhiệm sáng tạo các thiết kế hình ảnh cho quảng cáo, áp phích và logo thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
算›
视›
觉›
计›