Đọc nhanh: 双眼视觉 (song nhãn thị giác). Ý nghĩa là: tầm nhìn của ống nhòm.
双眼视觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm nhìn của ống nhòm
binocular vision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双眼视觉
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 他 扑闪 着 一双 大 眼睛
- anh ấy chớp chớp cặp mắt to.
- 望 着 他 那 炯炯有神 的 双眼 , 我 突然 觉得 信心倍增
- Nhìn vào đôi mắt tự tin của anh, tôi bỗng thấy tự tin.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 两个 人 对视 了 一眼
- Hai người đối mặt nhìn nhau.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 他 的 双腿 都 会 失去知觉
- Mất chức năng ở cả hai chân
- 他 是 我 过去 的 学生 , 怪道 觉得 眼熟
- nó là học trò cũ của tôi, thảo nào trông quen quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
眼›
视›
觉›