嗅觉 xiùjué
volume volume

Từ hán việt: 【khứu giác】

Đọc nhanh: 嗅觉 (khứu giác). Ý nghĩa là: khứu giác. Ví dụ : - 政治嗅觉 sự nhạy cảm chính trị. - 他们的反革命嗅觉是很灵的。 khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy

Ý Nghĩa của "嗅觉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

嗅觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khứu giác

鼻腔黏膜与某些物质的气体分子相接触时所产生的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 嗅觉 xiùjué

    - sự nhạy cảm chính trị

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反革命 fǎngémìng 嗅觉 xiùjué shì hěn líng de

    - khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗅觉

  • volume volume

    - 嗅觉 xiùjué néng 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 识别 shíbié 气味 qìwèi

    - Khứu giác có thể giúp chúng ta nhận biết mùi.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 嗅觉 xiùjué

    - sự nhạy cảm chính trị

  • volume volume

    - de 嗅觉 xiùjué 特别 tèbié 警敏 jǐngmǐn

    - Khứu giác của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué

    - chẳng hay biết gì; thấm thoát

  • volume volume

    - 味觉 wèijué 嗅觉 xiùjué shì 密切相关 mìqièxiāngguān de

    - Vị giác và khứu giác có mối liên quan chặt chẽ.

  • volume volume

    - gǒu de 嗅觉 xiùjué hěn 灵敏 língmǐn

    - Khứu giác của chó rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 军犬 jūnquǎn de 嗅觉 xiùjué 特别 tèbié 灵敏 língmǐn

    - khứu giác của chó quân dụng đặc biệt nhạy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反革命 fǎngémìng 嗅觉 xiùjué shì hěn líng de

    - khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt: Khứu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHUK (口竹山大)
    • Bảng mã:U+55C5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao