听觉 tīngjué
volume volume

Từ hán việt: 【thính giác】

Đọc nhanh: 听觉 (thính giác). Ý nghĩa là: thính giác. Ví dụ : - 听觉灵敏 thính giác nhạy bén

Ý Nghĩa của "听觉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

听觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thính giác

声波振动鼓膜所产生的感觉

Ví dụ:
  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 灵敏 língmǐn

    - thính giác nhạy bén

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 听觉

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 灵敏 língmǐn

    - thính giác nhạy bén

  • volume volume

    - 听觉 tīngjué 疲乏 pífá

    - thính giác yếu.

  • volume volume

    - 乍一听 zhàyītīng hái 不错 bùcuò 可是 kěshì 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng yòu 觉得 juéde 不太 bùtài 可行 kěxíng

    - Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.

  • volume volume

    - de 听觉 tīngjué 非常 fēicháng 敏锐 mǐnruì

    - Thính giác của anh ấy rất nhạy bén.

  • volume volume

    - 听神经 tīngshénjīng 主管 zhǔguǎn 听觉 tīngjué 身体 shēntǐ 平衡 pínghéng de 感觉 gǎnjué

    - hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ guāi 觉得 juéde hěn 听到 tīngdào le 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng jiù liū pǎo le

    - con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo shì 重要 zhòngyào de 听觉 tīngjué guān

    - Tai là cơ quan thính giác quan trọng.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 确保 quèbǎo 提供 tígōng 最好 zuìhǎo de 听觉 tīngjué 体验 tǐyàn

    - Khách sạn này được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, đảm bảo mang lại trải nghiệm âm thanh tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tīng , Tìng , Yín , Yǐn
    • Âm hán việt: Dẫn , Ngân , Thính
    • Nét bút:丨フ一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RHML (口竹一中)
    • Bảng mã:U+542C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao