Đọc nhanh: 视觉器官 (thị giác khí quan). Ý nghĩa là: thị quan.
视觉器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视觉器官
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 我 觉得 每周 一次 的 探视 可能 不足以
- Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian
- 她 的 视觉 有些 迟钝
- Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.
- 星舰 迷航 里 下一代 不带 视觉 辅助 器 的
- Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo
- 皮肤 是 重要 的 感觉器官
- Da là cơ quan cảm giác quan trọng.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
- 外界 的 事物 作用 于 我们 的 感觉器官 , 在 我们 的 头脑 中 形成 形象
- sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.
- 官员 重视 头上 的 翎毛
- Quan viên coi trọng lông công trên đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
官›
视›
觉›