视觉器官 shìjué qìguān
volume volume

Từ hán việt: 【thị giác khí quan】

Đọc nhanh: 视觉器官 (thị giác khí quan). Ý nghĩa là: thị quan.

Ý Nghĩa của "视觉器官" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

视觉器官 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thị quan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视觉器官

  • volume volume

    - 二人 èrrén 相视 xiāngshì 一笑 yīxiào dōu yǒu 一种 yīzhǒng 莫逆于心 mònìyúxīn de 感觉 gǎnjué

    - Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 每周 měizhōu 一次 yīcì de 探视 tànshì 可能 kěnéng 不足以 bùzúyǐ

    - Tôi nghĩ chuyến thăm mỗi tuần một lần có lẽ là không đủ thời gian

  • volume volume

    - de 视觉 shìjué 有些 yǒuxiē 迟钝 chídùn

    - Thị giác của cô ấy hơi chậm chạp.

  • volume volume

    - 星舰 xīngjiàn 迷航 míháng 下一代 xiàyídài 不带 bùdài 视觉 shìjué 辅助 fǔzhù de

    - Star Trek the geordi la forge thế hệ tiếp theo

  • volume volume

    - 皮肤 pífū shì 重要 zhòngyào de 感觉器官 gǎnjuéqìguān

    - Da là cơ quan cảm giác quan trọng.

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • volume volume

    - 外界 wàijiè de 事物 shìwù 作用 zuòyòng 我们 wǒmen de 感觉器官 gǎnjuéqìguān zài 我们 wǒmen de 头脑 tóunǎo zhōng 形成 xíngchéng 形象 xíngxiàng

    - sự vật của thế giới bên ngoài ảnh hưởng lên cơ quan cảm giác của chúng ta, hình thành hình tượng trong não chúng ta.

  • volume volume

    - 官员 guānyuán 重视 zhòngshì 头上 tóushàng de 翎毛 língmáo

    - Quan viên coi trọng lông công trên đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JRLR (十口中口)
    • Bảng mã:U+5B98
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giáo
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBBHU (火月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao