Đọc nhanh: 视界 (thị giới). Ý nghĩa là: tầm nhìn.
视界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm nhìn
field of vision
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视界
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 他 对 外界 的 批评 一概 无视
- Anh ấy phớt lờ mọi lời chỉ trích từ bên ngoài.
- 小胡 是 影视 评论界 的 佼佼者
- Tiểu Hồ là người nổi bật trong lĩnh vực phê bình điện ảnh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
视›