Đọc nhanh: 视同儿戏 (thị đồng nhi hí). Ý nghĩa là: coi cái gì đó như một món đồ chơi (thành ngữ); coi là không quan trọng, xem như chuyện vặt vãnh.
视同儿戏 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. coi cái gì đó như một món đồ chơi (thành ngữ); coi là không quan trọng
to regard sth as a plaything (idiom); to consider unimportant
✪ 2. xem như chuyện vặt vãnh
to view as trifling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视同儿戏
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 同学们 在 操场上 玩游戏
- Học sinh đang chơi trò chơi ở sân trường.
- 同学们 在 游戏 网站 找 乐趣
- Các bạn học sinh tìm niềm vui trên trang web game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
同›
戏›
视›