Đọc nhanh: 率尔操觚 (suất nhĩ thao cô). Ý nghĩa là: để sáng tác theo cách không thuận tay (thành ngữ); phóng đi.
率尔操觚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để sáng tác theo cách không thuận tay (thành ngữ); phóng đi
to compose in off-hand way (idiom); to dash off
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 率尔操觚
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 率尔 行事 不 可取
- Làm việc một cách hấp tấp không thể chấp nhận được.
- 贞德 在 1429 年率 大军 解除 了 英军 对 奥尔良 的 围攻
- Joan of Arc lead a large army in 1429 to lift the siege of the English on Orleans.
- 操 觚 ( 写文章 )
- viết văn
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 同样 的 劳动力 , 操作方法 不同 , 生产 效率 就 会 有 很大 的 差异
- Sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.
- 下雨 的 概率 为 50 到 60
- Tỷ lệ có mưa khoảng 50% đến 60%.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
操›
率›
觚›