Đọc nhanh: 视同己出 (thị đồng kỉ xuất). Ý nghĩa là: coi ai đó như con của mình.
视同己出 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. coi ai đó như con của mình
to regard sb as one's own child
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视同己出
- 一视同仁
- đối xử bình đẳng.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 他 亮出 了 自己 的 观点
- Anh ấy bày tỏ quan điểm của mình.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 他 夸 我 , 同时 也 指出 我 的 缺点
- Anh khen tôi, đồng thời chỉ ra khuyết điểm của tôi.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 今天 , 我 和 他们 同时 出发
- Hôm nay, tôi và họ cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
同›
己›
视›