Đọc nhanh: 视频会议 (thị tần hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị truyền hình.
视频会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị truyền hình
videoconference; videoconferencing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频会议
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 视频 播放 有时 会卡顿
- Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.
- 仅 三分之一 的 成员 出席 了 会议
- Chỉ một phần ba số thành viên có mặt tại cuộc họp.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 她 会 去 参加 一些 视频 交流 或 社交 媒体 会议
- Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác
- 上司 在 会议 上 发言
- Cấp trên phát biểu tại cuộc họp.
- 90 的 股东 出席 了 会议
- 90% cổ đông tham dự hội nghị.
- 我 想 我要 去 视频 群聊 一会儿
- Tôi nghĩ tôi phải call video nhóm chat một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
视›
议›
频›