Đọc nhanh: 观战 (quan chiến). Ý nghĩa là: quan sát viên; khán giả (trong chiến đấu hoặc thi đấu thể dục thể thao).
观战 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quan sát viên; khán giả (trong chiến đấu hoặc thi đấu thể dục thể thao)
从旁观看战争、战斗,自己不参加也借指体育竞赛时从旁观看助兴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观战
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 骑兵 队伍 骑着 雄健 的 战马 , 高昂 着 头 通过 了 广场
- đội kỵ binh cưỡi những con chiến mã, ngẩng cao đầu diễu qua quảng trường.
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 各个 分行 能 在 微观 层次 上 对 市场 战略 进行 某种 控制
- Mỗi chi nhánh có thể thực hiện một số quyền kiểm soát chiến lược thị trường ở cấp vi mô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
观›