Đọc nhanh: 眺望 (thiếu vọng). Ý nghĩa là: nhìn ra xa; trông về nơi xa. Ví dụ : - 凭栏眺望 tựa lan can nhìn ra xa.. - 站在山顶眺望 đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.
眺望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn ra xa; trông về nơi xa
从高处往远处看
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 站 在 山顶 眺望
- đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眺望
- 世世代代 的 愿望
- một ước vọng từ bao đời.
- 眺望 远景
- ngắm cảnh vật ở xa.
- 站 在 山顶 眺望
- đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不 辜负 您 的 期望
- Không phụ lòng kỳ vọng của anh.
- 凭栏 眺望
- tựa lan can nhìn ra xa.
- 世中 充满希望
- Trong thế giới tràn đầy hy vọng.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
眺›