眺望 tiàowàng
volume volume

Từ hán việt: 【thiếu vọng】

Đọc nhanh: 眺望 (thiếu vọng). Ý nghĩa là: nhìn ra xa; trông về nơi xa. Ví dụ : - 凭栏眺望 tựa lan can nhìn ra xa.. - 站在山顶眺望 đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.

Ý Nghĩa của "眺望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

眺望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn ra xa; trông về nơi xa

从高处往远处看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 眺望 tiàowàng

    - tựa lan can nhìn ra xa.

  • volume volume

    - zhàn zài 山顶 shāndǐng 眺望 tiàowàng

    - đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眺望

  • volume volume

    - 世世代代 shìshìdàidài de 愿望 yuànwàng

    - một ước vọng từ bao đời.

  • volume volume

    - 眺望 tiàowàng 远景 yuǎnjǐng

    - ngắm cảnh vật ở xa.

  • volume volume

    - zhàn zài 山顶 shāndǐng 眺望 tiàowàng

    - đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 不周 bùzhōu zhī chù 尚望 shàngwàng 涵容 hánróng

    - có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù nín de 期望 qīwàng

    - Không phụ lòng kỳ vọng của anh.

  • volume volume

    - 凭栏 pínglán 眺望 tiàowàng

    - tựa lan can nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 不过 bùguò cóng 某些 mǒuxiē 方面 fāngmiàn kàn 塔塔 tǎtǎ 先生 xiānsheng 这么 zhème 德高望重 dégāowàngzhòng shì 不合 bùhé 常理 chánglǐ de

    - Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Tiào
    • Âm hán việt: Diểu , Thiếu
    • Nét bút:丨フ一一一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BULMO (月山中一人)
    • Bảng mã:U+773A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình