Đọc nhanh: 要是 (yếu thị). Ý nghĩa là: nếu như; nếu; phỏng; phải chi; phải như; phỏng như; nếu mà. Ví dụ : - 你要是手头儿紧的话,房租下个月再交也行。 Nếu cậu có hơi kẹt thì tiền thuê nhà tháng sau nộp cũng được.. - 要是任务完不成,我没有面目回去见首长和同志们。 Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.. - 谁要是把我逼急了,我和他玉石俱焚。 Nếu ai đó ép tôi vào bước đường cùng, tôi sẽ chiến đấu đến cùng với người đó.
要是 khi là Liên từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nếu như; nếu; phỏng; phải chi; phải như; phỏng như; nếu mà
如果;如果是
- 你 要是 手 头儿 紧 的话 , 房租 下个月 再交 也 行
- Nếu cậu có hơi kẹt thì tiền thuê nhà tháng sau nộp cũng được.
- 要是 任务 完 不成 , 我 没有 面目 回去 见 首长 和 同志 们
- Nếu nhiệm vụ không hoàn thành, tôi không còn mặt mũi nào quay về gặp thủ trưởng và các đồng chí nữa.
- 谁 要是 把 我 逼急 了 我 和 他 玉石俱焚
- Nếu ai đó ép tôi vào bước đường cùng, tôi sẽ chiến đấu đến cùng với người đó.
- 要是 上面 怪罪 下来 怎么办
- nếu như cấp trên trách cứ thì biết làm sao đây?
- 明天 你 要是 生病 了 , 别去 学校
- Nếu ngày mai bạn bị ốm, đừng đến trường nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 要是 với từ khác
✪ 1. 如果 vs 要是
Giống:
- "如果" và "要是" đều biểu thị giả thiết, chúng được sử dụng trong các câu ghép chính phản và thường đi với "就".
Khác:
- "要是" thường được sử dụng trong văn nói, "如果" thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
- "如果" dùng trong những dịp nghiêm túc hoặc khi có liên quan đến các chủ đề trang trọng, không dùng "要是".
✪ 2. 要是 vs 要
Giống:
- "要是" và "要" có nghĩa giống nhau và cả hai đều biểu thị giả thiết.
Khác:
- "要" cũng có nghĩa của "要么", "要是" không có cách dùng này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要是
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 不管 贵 还是 不 贵 , 她 都 要 买
- Cho dù đắt hay không, cô ấy đều muốn mua.
- 不管 需要 花 多长时间 , 把 事情 摆平 是 他 的 责任
- Cho dù có mất bao lâu thì trách nhiệm của anh ấy là sắp xếp mọi việc công bằng.
- 不要 借 他 钱 , 他 老 是 拖欠 账款 不 给 的
- Đừng cho anh ấy vay tiền, anh ấy luôn nợ tiền quá hạn xong không trả.
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 《 圣经 》 是 基督教 的 最 主要 经典
- Kinh Thánh là kinh điển quan trọng nhất của đạo Thiên Chúa.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
是›
要›