Đọc nhanh: 西藏百万农奴解放纪念日 (tây tàng bá vạn nông nô giải phóng kỷ niệm nhật). Ý nghĩa là: Ngày giải phóng nông nô (CHND Trung Hoa).
西藏百万农奴解放纪念日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày giải phóng nông nô (CHND Trung Hoa)
Serf Liberation Day (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西藏百万农奴解放纪念日
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 解放前 , 贫下中农 过 着 饥寒交迫 的 日子
- trước giải phóng, những người nông nghèo khổ đã trải qua những ngày tháng cơ hàn khốn khổ.
- 解放前 土豪 凭借 反动势力 践踏 农民
- trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 解放后 , 我们 过上 了 好日子
- sau giải phóng chúng ta được sống cuộc sống tốt đẹp.
- 自从 一 解放 啊 , 咱们 的 日子 越过 越好 啦
- từ ngày giải phóng xong, cuộc sống của chúng ta ngày càng dễ chịu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
农›
奴›
念›
放›
日›
百›
纪›
藏›
西›
解›