Đọc nhanh: 亡兵纪念日 (vong binh kỷ niệm nhật). Ý nghĩa là: Ngày tưởng niệm (ngày lễ của Mỹ).
亡兵纪念日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày tưởng niệm (ngày lễ của Mỹ)
Memorial Day (American holiday)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亡兵纪念日
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
- 我们 的 纪念日 是 在 十月份
- Ngày kỷ niệm của chúng tôi phải đến tháng Mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
兵›
念›
日›
纪›