表蒙子 biǎo méng zi
volume volume

Từ hán việt: 【biểu mông tử】

Đọc nhanh: 表蒙子 (biểu mông tử). Ý nghĩa là: mặt kính đồng hồ.

Ý Nghĩa của "表蒙子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表蒙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt kính đồng hồ

装在表盘上的透明薄片

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表蒙子

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 孩子 háizi 启蒙 qǐméng

    - Họ khai sáng cho trẻ em.

  • volume volume

    - gàn 泡子 pāozǐ ( zài 内蒙 nèiměng )

    - Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 裂缝 lièfèng 漏水 lòushuǐ 表明 biǎomíng 房子 fángzi de 施工 shīgōng 质量 zhìliàng 不好 bùhǎo

    - Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan kàn 猴子 hóuzi 表演 biǎoyǎn

    - Tớ thích xem khỉ biểu diễn.

  • volume volume

    - mén le 一下 yīxià 桌子 zhuōzi de 表面 biǎomiàn

    - Tôi sờ vào bề mặt của bàn.

  • volume volume

    - wèi 孩子 háizi men de 表现 biǎoxiàn 自豪 zìháo

    - Anh ấy tự hào về biểu hiện của các con.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dèng 眼睛 yǎnjing 看着 kànzhe 表演 biǎoyǎn

    - Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.

  • volume volume

    - duì 儿子 érzi de 表现 biǎoxiàn 充满 chōngmǎn le 失望 shīwàng

    - Ông ấy thất vọng với sự thể hiện của con trai mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao