Đọc nhanh: 表蒙子 (biểu mông tử). Ý nghĩa là: mặt kính đồng hồ.
表蒙子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt kính đồng hồ
装在表盘上的透明薄片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表蒙子
- 他们 为 孩子 启蒙
- Họ khai sáng cho trẻ em.
- 干 泡子 ( 在 内蒙 )
- Cán Bào Tử (ở nội Mông Cổ, Trung Quốc).
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 我 很 喜欢 看 猴子 表演
- Tớ thích xem khỉ biểu diễn.
- 我 扪 了 一下 桌子 的 表面
- Tôi sờ vào bề mặt của bàn.
- 他 为 孩子 们 的 表现 自豪
- Anh ấy tự hào về biểu hiện của các con.
- 孩子 们 瞪 大 眼睛 , 看着 表演
- Bọn trẻ mở to mắt, xem màn biểu diễn.
- 他 对 儿子 的 表现 充满 了 失望
- Ông ấy thất vọng với sự thể hiện của con trai mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
蒙›
表›