Đọc nhanh: 百分表 (bá phân biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ bách phân (độ chính xác đạt 0.01mm).
百分表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ bách phân (độ chính xác đạt 0.01mm)
一种精度很高的量具,由表针、表盘等组成,利用杠杆原理进行工作,测量精度达0.01毫米精度达到0.001毫米的叫千分表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百分表
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 他 把 手表 当 了 五百块 钱
- Anh ấy cầm chiếc đồng hồ được năm trăm đồng.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 他们 的 表演 十分 辉煌
- Màn trình diễn của họ rất rực rỡ.
- 公司 分别 对待 员工 的 表现
- Công ty đối xử khác nhau theo hiệu suất của nhân viên.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
百›
表›