Đọc nhanh: 反抗功率表 (phản kháng công suất biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo công suất phản kháng (Máy móc trong xây dựng).
反抗功率表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo công suất phản kháng (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反抗功率表
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 他 率领 团队 取得 了 成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 的 表演 引起 了 不同 的 反应
- Phần biểu diễn của anh ấy đã tạo ra những phản ứng khác nhau.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
反›
抗›
率›
表›