行踪 xíngzōng
volume volume

Từ hán việt: 【hành tung】

Đọc nhanh: 行踪 (hành tung). Ý nghĩa là: hành tung. Ví dụ : - 行踪不定。 hành tung bất định

Ý Nghĩa của "行踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hành tung

行动的踪迹 (多指目前停留的地方)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 行踪不定 xíngzōngbùdìng

    - hành tung bất định

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行踪

  • volume volume

    - 探察 tànchá 敌人 dírén de 行踪 xíngzōng

    - thám thính trinh sát hành tung quân địch.

  • volume volume

    - 行踪 xíngzōng 诡秘 guǐmì

    - hàng tung bí hiểm.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 行踪不定 xíngzōngbùdìng

    - hành tung bất định

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 追踪 zhuīzōng 明星 míngxīng de 行踪 xíngzōng

    - Phóng viên theo dõi hành tung của người nổi tiếng.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn de 行踪 xíngzōng hěn 神秘 shénmì

    - Hành tung của anh ấy gần đây rất bí ẩn.

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao