Đọc nhanh: 行踪 (hành tung). Ý nghĩa là: hành tung. Ví dụ : - 行踪不定。 hành tung bất định
行踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành tung
行动的踪迹 (多指目前停留的地方)
- 行踪不定
- hành tung bất định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行踪
- 探察 敌人 的 行踪
- thám thính trinh sát hành tung quân địch.
- 行踪 诡秘
- hàng tung bí hiểm.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 行踪不定
- hành tung bất định
- 记者 追踪 明星 的 行踪
- Phóng viên theo dõi hành tung của người nổi tiếng.
- 他 最近 的 行踪 很 神秘
- Hành tung của anh ấy gần đây rất bí ẩn.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
踪›