Đọc nhanh: 脚迹 (cước tích). Ý nghĩa là: vết chân; gót chân.
脚迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vết chân; gót chân
脚印
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚迹
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 雪地 留下 清晰 脚迹
- Trong tuyết đất để lại vết chân rõ ràng.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
迹›