Đọc nhanh: 邢 (hình). Ý nghĩa là: họ Hình, Hình Đài (thành phố ở tỉnh Hà Bắc). Ví dụ : - 我姓邢。 Tôi họ Hình.. - 邢是个美丽城市。 Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.. - 邢有悠久的历史。 Thành phố Hình Đài có lịch sử lâu đời.
邢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ Hình
姓
- 我姓 邢
- Tôi họ Hình.
✪ 2. Hình Đài (thành phố ở tỉnh Hà Bắc)
邢台市
- 邢是 个 美丽 城市
- Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.
- 邢有 悠久 的 历史
- Thành phố Hình Đài có lịch sử lâu đời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邢
- 邢有 悠久 的 历史
- Thành phố Hình Đài có lịch sử lâu đời.
- 邢是 个 美丽 城市
- Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.
- 我姓 邢
- Tôi họ Hình.
邢›