xíng
volume volume

Từ hán việt: 【hình】

Đọc nhanh: (hình). Ý nghĩa là: họ Hình, Hình Đài (thành phố ở tỉnh Hà Bắc). Ví dụ : - 我姓邢。 Tôi họ Hình.. - 邢是个美丽城市。 Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.. - 邢有悠久的历史。 Thành phố Hình Đài có lịch sử lâu đời.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. họ Hình

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xíng

    - Tôi họ Hình.

✪ 2. Hình Đài (thành phố ở tỉnh Hà Bắc)

邢台市

Ví dụ:
  • volume volume

    - 邢是 xíngshì 美丽 měilì 城市 chéngshì

    - Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.

  • volume volume

    - 邢有 xíngyǒu 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Thành phố Hình Đài có lịch sử lâu đời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 邢有 xíngyǒu 悠久 yōujiǔ de 历史 lìshǐ

    - Thành phố Hình Đài có lịch sử lâu đời.

  • volume volume

    - 邢是 xíngshì 美丽 měilì 城市 chéngshì

    - Hình Đài là một thành phố xinh đẹp.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng xíng

    - Tôi họ Hình.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Gěng , Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTNL (一廿弓中)
    • Bảng mã:U+90A2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình