萍踪 píngzōng
volume volume

Từ hán việt: 【bình tung】

Đọc nhanh: 萍踪 (bình tung). Ý nghĩa là: phiêu bạt; rày đây mai đó.

Ý Nghĩa của "萍踪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萍踪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiêu bạt; rày đây mai đó

形容踪迹漂泊不定,像浮萍一般

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萍踪

  • volume volume

    - 娜塔莉 nàtǎlì · 海斯 hǎisī 失踪 shīzōng le

    - Natalie Hayes mất tích.

  • volume volume

    - 雪地 xuědì 留着 liúzhe 动物 dòngwù zōng

    - Trên mặt tuyết có dấu chân của động vật.

  • volume volume

    - hǎo 几天 jǐtiān 看不见 kànbújiàn de 踪影 zōngyǐng

    - mấy ngày liền chẳng thấy bóng dáng anh ấy đâu.

  • volume volume

    - 各个 gègè 角落 jiǎoluò dōu 找遍 zhǎobiàn le 仍然 réngrán 不见 bújiàn 踪迹 zōngjì

    - tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 真有 zhēnyǒu cáng zhe zhe de shì cái bèi 娱记 yújì 跟踪 gēnzōng ne

    - Nếu có chuyện che giấu thật, mới sợ bị Ngô Ký theo giõi thôi

  • volume volume

    - 失火 shīhuǒ 那晚 nàwǎn 跟踪 gēnzōng le 小屋 xiǎowū

    - Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.

  • volume volume

    - 离家出走 líjiāchūzǒu hòu 如同 rútóng 泥牛入海 níniúrùhǎi bān 从此 cóngcǐ 不见踪影 bújiànzōngyǐng

    - Sau khi anh ta bỏ nhà đi, anh ta giống như một con bò bùn xuống biển, từ đó không bao giờ nhìn thấy anh ta.

  • volume volume

    - 吉米 jímǐ · 罗杰斯 luójiésī 找到 zhǎodào le 你们 nǐmen yào zhǎo de 失踪 shīzōng de 证人 zhèngrén

    - Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEMJ (廿水一十)
    • Bảng mã:U+840D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tung
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJMF (口一十一火)
    • Bảng mã:U+8E2A
    • Tần suất sử dụng:Cao