暴行 bàoxíng
volume volume

Từ hán việt: 【bạo hành】

Đọc nhanh: 暴行 (bạo hành). Ý nghĩa là: hung ác; tàn bạo; hung bạo; tàn ác; dã man; dữ tợn; bạo hành. Ví dụ : - 他们被亲眼所见的暴行吓得呆住了。 Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.. - 灭绝人性的暴行。 hành động man rợ không còn chút tính người.

Ý Nghĩa của "暴行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暴行 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hung ác; tàn bạo; hung bạo; tàn ác; dã man; dữ tợn; bạo hành

凶恶残酷的行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 亲眼所见 qīnyǎnsuǒjiàn de 暴行 bàoxíng xià 呆住 dāizhù le

    - Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.

  • volume volume

    - 灭绝人性 mièjuérénxìng de 暴行 bàoxíng

    - hành động man rợ không còn chút tính người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴行

  • volume volume

    - 强暴 qiángbào de 行为 xíngwéi

    - hành động hung bạo.

  • volume volume

    - 灭绝人性 mièjuérénxìng de 暴行 bàoxíng

    - hành động man rợ không còn chút tính người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抗议 kàngyì 暴力行为 bàolìxíngwéi

    - Họ phản đối hành vi cưỡng chế.

  • volume volume

    - 镇压 zhènyā 暴力行为 bàolìxíngwéi shì 必要 bìyào de

    - Trấn áp hành vi bạo lực là cần thiết.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 坚决 jiānjué 反对 fǎnduì 暴力行为 bàolìxíngwéi

    - Chúng tôi kiên quyết phản đối hành vi bạo lực.

  • volume volume

    - 暴力行为 bàolìxíngwéi huì 导致 dǎozhì 更大 gèngdà 冲突 chōngtū

    - Hành vi bạo lực sẽ dẫn đến xung đột lớn hơn.

  • volume volume

    - de 暴行 bàoxíng ràng rén 感到 gǎndào 害怕 hàipà

    - Hành vi bạo lực của anh ta khiến mọi người sợ hãi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 亲眼所见 qīnyǎnsuǒjiàn de 暴行 bàoxíng xià 呆住 dāizhù le

    - Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao