行情 hángqíng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng tình】

Đọc nhanh: 行情 (hàng tình). Ý nghĩa là: giá thị trường; giá cả thị trường.

Ý Nghĩa của "行情" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

行情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giá thị trường; giá cả thị trường

市面上商品的一般价格也指金融市场上利率; 汇率; 证券价格等的一般情况

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行情

  • volume volume

    - 算了 suànle 事情 shìqing shuō 明白 míngbai 就行了 jiùxíngle

    - Thôi, nói rõ sự việc là được rồi.

  • volume volume

    - 旅行 lǚxíng hòu 心情 xīnqíng 非常 fēicháng 清爽 qīngshuǎng

    - Sau chuyến du lịch tâm trạng rất thoải mái.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Mọi việc diễn ra rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi shì 出于 chūyú 同情 tóngqíng

    - Hành động của cô ấy là xuất phát từ lòng cảm thông.

  • volume volume

    - 旅行 lǚxíng néng 体验 tǐyàn 当地 dāngdì 风情 fēngqíng

    - Du lịch giúp trải nghiệm phong tục địa phương.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 每人 měirén 劳动 láodòng de 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 进行 jìnxíng 评议 píngyì 决定 juédìng 等级 děngjí

    - căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.

  • volume volume

    - 朋友 péngyou 相邀 xiāngyāo 盛情难却 shèngqíngnánquè 只好 zhǐhǎo 参加 cānjiā 举行 jǔxíng de 宴会 yànhuì

    - Thật khó để từ chối một người bạn mời tôi, vì vậy tôi đã phải đến bữa tiệc mà anh ấy tổ chức.

  • volume volume

    - 基于 jīyú 实际 shíjì 情况 qíngkuàng 进行 jìnxíng le 修改 xiūgǎi

    - Dựa trên tình huống thực tế, chúng tôi đã thực hiện điều chỉnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao