Đọc nhanh: 态势 (thái thế). Ý nghĩa là: trạng thái; tình trạng; tình hình. Ví dụ : - 分析敌我态势 phân tích tình hình địch và ta.
态势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trạng thái; tình trạng; tình hình
状态和形势
- 分析 敌我 态势
- phân tích tình hình địch và ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 态势
- 世态 物情
- thói đời lẽ vật
- 局势 趋 紧张 态势
- Tình thế có xu hướng căng thẳng.
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 城市 建设 呈现 蓬勃 态势
- Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.
- 分析 敌我 态势
- phân tích tình hình địch và ta.
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 严肃 的 态度 非常 重要
- Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
势›
态›