态势 tàishì
volume volume

Từ hán việt: 【thái thế】

Đọc nhanh: 态势 (thái thế). Ý nghĩa là: trạng thái; tình trạng; tình hình. Ví dụ : - 分析敌我态势 phân tích tình hình địch và ta.

Ý Nghĩa của "态势" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

态势 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạng thái; tình trạng; tình hình

状态和形势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分析 fēnxī 敌我 díwǒ 态势 tàishì

    - phân tích tình hình địch và ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 态势

  • volume volume

    - 世态 shìtài 物情 wùqíng

    - thói đời lẽ vật

  • volume volume

    - 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng 态势 tàishì

    - Tình thế có xu hướng căng thẳng.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 大势 dàshì 鸟瞰 niǎokàn

    - nhìn bao quát tình hình thế giới.

  • volume volume

    - 城市 chéngshì 建设 jiànshè 呈现 chéngxiàn 蓬勃 péngbó 态势 tàishì

    - Xây dựng thành phố đang trong trạng thái phát triển mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 敌我 díwǒ 态势 tàishì

    - phân tích tình hình địch và ta.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 正在 zhèngzài 预报 yùbào 市场趋势 shìchǎngqūshì

    - Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 态度 tàidù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Thái độ nghiêm túc rất quan trọng.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lực 力 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKS (手戈大尸)
    • Bảng mã:U+52BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao