Đọc nhanh: 证券交易行情 (chứng khoán giao dị hành tình). Ý nghĩa là: dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán Báo giá chứng khoán Thông tin giá cả thị trường chứng khoán.
证券交易行情 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán Báo giá chứng khoán Thông tin giá cả thị trường chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券交易行情
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 银行 在 交易 时应 更加 谨慎
- Các ngân hàng nên thận trọng hơn khi giao dịch.
- 这宗 交易 正在 进行
- Cuộc giao dịch này đang được tiến hành.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
券›
情›
易›
行›
证›