Đọc nhanh: 蛋白质膳食补充剂 (đản bạch chất thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng.
蛋白质膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung protein dùng cho ăn kiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋白质膳食补充剂
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 蛋白质 是 重要 素
- Protein là chất quan trọng.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 牛奶 中 蛋白质 的 含量 很 高
- Lượng protein trong sữa rất cao.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
白›
膳›
蛋›
补›
质›
食›