Đọc nhanh: 亚麻籽膳食补充剂 (á ma tử thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh.
亚麻籽膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung ăn kiêng từ hạt lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻籽膳食补充剂
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 我 补充 一下 楼上 的 意见
- Tôi bổ sung chút ý kiến bạn trước.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
充›
剂›
籽›
膳›
补›
食›
麻›