Đọc nhanh: 葡萄糖膳食补充剂 (bồ đào đường thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng.
葡萄糖膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung glucoza dùng cho ăn kiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄糖膳食补充剂
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他 补充 新 知识
- Anh ấy bổ sung kiến thức mới.
- 今年 的 葡萄 因为 霜降 而 大面积 减产
- Sản lượng nho năm nay sụt giảm nghiêm trọng do sương giá.
- 他 修理 了 葡萄藤
- Anh ấy đã cắt tỉa cây nho.
- 他 输液 输 的 是 葡萄糖
- Dịch truyền anh ấy truyền là glucose.
- 他 给 我 买 了 很多 葡萄
- Anh ấy mua cho tớ rất nhiều nho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
糖›
膳›
萄›
葡›
补›
食›