Đọc nhanh: 酪蛋白膳食补充剂 (lạc đản bạch thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng.
酪蛋白膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung cazein dùng cho ăn kiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酪蛋白膳食补充剂
- 吃白食
- ăn không
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 害 我 白 穿 紧身衣 白喷 除臭剂 了
- Bây giờ tôi đang mặc áo khoác và chất khử mùi mà không có lý do.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 在 吃 鸭 仔蛋时 也 常会 加上 越南 香菜 一起 食用
- Khi ăn trứng vịt lộn thường ăn với rau thơm Việt Nam.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
白›
膳›
蛋›
补›
酪›
食›