Đọc nhanh: 动物用蛋白质补充剂 (động vật dụng đản bạch chất bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung protein cho động vật.
动物用蛋白质补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung protein cho động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物用蛋白质补充剂
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 我们 通过 食物 摄取 蛋白质
- Chúng ta nhận protein qua thực phẩm.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 这种 产品 不能 充分 补充 维生素 和 矿物质
- Sản phẩm này không cung cấp đầy đủ vitamin và khoáng chất bổ sung.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
动›
物›
用›
白›
蛋›
补›
质›