Đọc nhanh: 亚麻籽油膳食补充剂 (á ma tử du thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh.
亚麻籽油膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung ăn kiêng từ dầu hạt lanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚麻籽油膳食补充剂
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 多 吃水果 和 蔬菜 可以 补充 营养
- Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
充›
剂›
油›
籽›
膳›
补›
食›
麻›