Đọc nhanh: 藻酸盐膳食补充剂 (tảo toan diêm thiện thực bổ sung tễ). Ý nghĩa là: Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng.
藻酸盐膳食补充剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất bổ sung anginat dùng cho ăn kiêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藻酸盐膳食补充剂
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 日光浴 有助于 补充 维生素 D
- Tắm nắng giúp bổ sung vitamin D.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 布衣蔬食 ( 形容 生活 俭补 )
- cơm rau áo vải (sống giản dị)
- 他 把 事故 的 经过 告诉 了 她 , 但 赶紧 随即 补充 说 没有 人 受伤
- Anh ta kể lại sự việc vụ tai nạn cho cô ấy, nhưng nhanh chóng bổ sung rằng không ai bị thương.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
充›
剂›
盐›
膳›
藻›
补›
酸›
食›