嗷嗷待哺 áo'áodàibǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngao ngao đãi bộ】

Đọc nhanh: 嗷嗷待哺 (ngao ngao đãi bộ). Ý nghĩa là: gào khóc đòi ăn; nói tới tình cảnh khốn khó, đói rét đọa đày, chờ đợi cứu tế, viện trợ.

Ý Nghĩa của "嗷嗷待哺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嗷嗷待哺 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gào khóc đòi ăn; nói tới tình cảnh khốn khó, đói rét đọa đày

形容饥饿时急于求食的样子多用来形容在反动统治下人民群众挨饿的惨状

✪ 2. chờ đợi cứu tế, viện trợ

等待救济;援助。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嗷嗷待哺

  • volume volume

    - 与其 yǔqí 等待 děngdài 不如 bùrú 主动出击 zhǔdòngchūjī

    - Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.

  • volume volume

    - 享受 xiǎngshòu 不错 bùcuò de 待遇 dàiyù

    - Tận hưởng đãi ngộ tốt.

  • volume volume

    - 亟待解决 jídàijiějué

    - cần giải quyết ngay.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ de 奥秘 àomì 尚待 shàngdài 发现 fāxiàn

    - Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.

  • volume volume

    - 高山 gāoshān 平地 píngdì 对待 duìdài 不见 bújiàn 高山 gāoshān 哪见 nǎjiàn 平地 píngdì

    - núi cao và đất bằng chỉ ở thế tương đối, không thấy núi cao, làm sao biết đất bằng?

  • volume volume

    - 人家 rénjiā dài 真不错 zhēnbùcuò

    - Mọi người đối xử với anh thật tốt.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 优待 yōudài 反而 fǎnér zuò 如此 rúcǐ 嘴脸 zuǐliǎn

    - Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.

  • volume volume

    - 亲家 qìngjia lái le 我们 wǒmen yào 好好 hǎohǎo 招待 zhāodài

    - Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: Bu , , Bộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJB (口戈十月)
    • Bảng mã:U+54FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao , Ngạo
    • Nét bút:丨フ一一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RGSK (口土尸大)
    • Bảng mã:U+55F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāi , Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:ノノ丨一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOGDI (竹人土木戈)
    • Bảng mã:U+5F85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao